Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 05/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
63
|
13
|
86
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
969
|
396
|
694
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2513
1822
6277
|
4597
1670
3895
|
7847
9300
8797
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
6167
|
7934
|
4024
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
|
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
|
10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
91788
51916
|
45721
05771
|
37482
09358
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
62697
|
92211
|
10909
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
01173
|
87708
|
74833
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
570671
|
064195
|
967263
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 07, 08 | 00, 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 13, 16, 19 | 11, 13, 15, 18 | 12 | |||||||||||||||||||||||
2 | 22, 28 | 21 | 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 36 | 34 | 33, 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43, 47 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 58 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 61, 63, 67(2), 69 | 61, 63, 69(2) | ||||||||||||||||||||||||
7 | 71, 73, 77 | 70(2), 71(2) | ||||||||||||||||||||||||
8 | 88 | 82, 86 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 91, 97, 98 | 90, 95(3), 96, 97 | 91, 94, 97 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 17/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
46
|
36
|
40
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
263
|
097
|
291
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3537
6511
6251
|
5732
6429
2693
|
2934
8404
3557
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0627
|
0166
|
4831
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
|
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
|
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
53263
47199
|
15527
66166
|
73891
94404
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
09827
|
51574
|
92782
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
88822
|
57501
|
48809
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
482699
|
574784
|
894163
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 08 | 00, 01, 09 | 00, 04(2), 09(2) | |||||||||||||||||||||||
1 | 11 | |||||||||||||||||||||||||
2 | 22, 23, 27(2) | 27, 29 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 34, 37 | 32, 36 | 31, 34 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 46 | 45, 47 | 40 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 53 | 54, 57 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 63(2) | 66(2) | 63, 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73 | 70, 72, 74 | 75, 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 84 | 82, 84 | 82 | |||||||||||||||||||||||
9 | 99(2) | 93, 97 | 91(2), 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 10/05/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
08
|
89
|
65
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
035
|
714
|
351
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0822
1455
7598
|
7265
8071
3350
|
7222
6094
0072
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
8373
|
4716
|
4001
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
|
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
|
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
39062
07526
|
58829
13750
|
00061
00376
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
53765
|
04874
|
11909
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
59966
|
32262
|
58910
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
906430
|
219868
|
001670
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 08 | 01, 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 10, 14, 16 | 10 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22(2), 26, 29 | 29 | 22, 26 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 35 | 37 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | 52, 53, 55 | 50(2), 58 | 51, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62, 65(2), 66, 67 | 60, 62, 64, 65, 68(2) | 61, 65, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73 | 71, 74 | 70(2), 72, 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 83 | 88, 89 | 85 | |||||||||||||||||||||||
9 | 98 | 97 | 94, 99 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang soicau2023.org