XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 26/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
53
|
93
|
52
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
006
|
872
|
560
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4617
8902
1558
|
2876
9335
0754
|
6599
9359
8687
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
1551
|
1947
|
1523
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
69581
76883
40797
30707
55656
11708
17862
|
40712
32558
10481
73534
46751
30494
59905
|
72596
78083
09393
35408
71936
00940
91769
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
48949
10341
|
71439
81137
|
60795
71254
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
32392
|
76315
|
06352
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
17072
|
05967
|
17260
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
836192
|
053481
|
091630
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 06, 07, 08 | 05 | 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 17 | 12, 15 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 23 | |||||||||||||||||||||||||
3 | 34, 35, 37, 39 | 30, 36 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 41, 49 | 47 | 40 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 53, 56, 58 | 51, 54, 58 | 52(2), 54, 59 | |||||||||||||||||||||||
6 | 62 | 67 | 60(2), 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72 | 72, 76 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 81, 83 | 81(2) | 83, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 92(2), 97 | 93, 94 | 93, 95, 96, 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 19/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
45
|
11
|
48
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
436
|
719
|
833
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0222
8332
9334
|
6206
3701
3980
|
1835
1199
7716
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2095
|
8340
|
3817
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17130
92977
88261
34425
08049
11595
92460
|
77811
79188
88954
23990
35478
83560
51021
|
12763
70658
81457
11379
00767
08795
38695
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
55130
47924
|
60909
67749
|
92887
34920
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
89155
|
59704
|
41239
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
39676
|
49178
|
65935
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
703461
|
150553
|
308809
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 04, 06, 09 | 09 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 11(2), 19 | 16, 17 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 22, 24, 25 | 21 | 20 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30(2), 32, 34, 36 | 33, 35(2), 39 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 45, 49 | 40, 49 | 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 55 | 53, 54 | 57, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 60, 61(2) | 60 | 63, 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 76, 77 | 78(2) | 79 | |||||||||||||||||||||||
8 | 80, 88 | 87 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 95(2) | 90 | 95(2), 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 12/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
G8 |
26
|
54
|
61
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
146
|
847
|
364
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0774
6514
2267
|
1472
2656
7649
|
8856
4958
4727
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7758
|
8502
|
4600
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
22220
35402
44358
47203
47746
78996
46307
|
26397
78728
52177
77020
23112
26228
25150
|
26197
88353
31216
35915
06224
51829
99194
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
64497
92768
|
12445
16827
|
27085
84824
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
01994
|
42913
|
67355
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
83696
|
92184
|
66349
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
178270
|
552474
|
581936
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 7 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |||||||||||||||||||||||
0 | 02, 03, 07 | 02 | 00 | |||||||||||||||||||||||
1 | 14 | 12, 13 | 15, 16 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20, 26 | 20, 27, 28(2) | 24(2), 27, 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 36 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 46(2) | 45, 47, 49 | 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 58(2) | 50, 54, 56 | 53, 55, 56, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 67, 68 | 61, 64 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 70, 74 | 72, 74, 77 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 84 | 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 94, 96(2), 97 | 97 | 94, 97 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang soicau2023.org