XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 28/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
12
|
33
|
55
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
012
|
713
|
958
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3477
8617
3396
|
6847
9901
3527
|
1072
5985
9408
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4263
|
6214
|
6555
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
91943
01363
82314
22407
66763
38746
13615
|
00518
97128
27624
89299
62769
22008
23368
|
50955
94354
31207
32651
11662
51663
86298
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
28193
15924
|
91146
87089
|
61443
82530
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
91572
|
29990
|
84224
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
60248
|
12364
|
98367
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
629034
|
862710
|
721501
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 07 | 01, 08 | 01, 07, 08 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12(2), 14, 15, 17 | 10, 13, 14, 18 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 24 | 24, 27, 28 | 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 34 | 33 | 30 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43, 46, 48 | 46, 47 | 43 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51, 54, 55(3), 58 | |||||||||||||||||||||||||
6 | 63(3) | 64, 68, 69 | 62, 63, 67 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72, 77 | 72 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 89 | 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 93, 96 | 90, 99 | 98 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 21/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
08
|
41
|
70
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
862
|
158
|
633
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3003
5490
9600
|
6696
5223
0657
|
6730
6974
0545
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
0086
|
8255
|
1753
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
28570
28229
15721
65941
67741
61128
83395
|
91232
67642
43402
83085
41427
16528
56912
|
13697
13521
75631
78612
54467
39172
85712
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
56603
38749
|
04803
77145
|
19229
17709
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
91548
|
98381
|
54394
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
82047
|
84292
|
02763
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
888994
|
117591
|
637037
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 00, 03(2), 08 | 02, 03 | 09 | |||||||||||||||||||||||
1 | 12 | 12(2) | ||||||||||||||||||||||||
2 | 21, 28, 29 | 23, 27, 28 | 21, 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 32 | 30, 31, 33, 37 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 41(2), 47, 48, 49 | 41, 42, 45 | 45 | |||||||||||||||||||||||
5 | 55, 57, 58 | 53 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 62 | 63, 67 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 70 | 70, 72, 74 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 81, 85 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 90, 94, 95 | 91, 92, 96 | 94, 97 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 14/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
21
|
03
|
31
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
234
|
874
|
754
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0845
3277
1781
|
3560
3331
3179
|
2562
6713
8453
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
3987
|
3916
|
1788
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
17719
42065
95756
18369
04712
40224
42958
|
75801
81827
49258
69158
34116
09478
14708
|
13011
36777
80472
36343
40268
83462
23767
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
30535
66161
|
77788
42976
|
91176
11731
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
54045
|
97043
|
65062
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
93433
|
84107
|
73783
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
866372
|
018374
|
111539
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 03, 07, 08 | |||||||||||||||||||||||||
1 | 12, 19 | 16(2) | 11, 13 | |||||||||||||||||||||||
2 | 21, 24 | 27 | ||||||||||||||||||||||||
3 | 33, 34, 35 | 31 | 31(2), 39 | |||||||||||||||||||||||
4 | 45(2) | 43 | 43 | |||||||||||||||||||||||
5 | 56, 58 | 58(2) | 53, 54 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 65, 69 | 60 | 62(3), 67, 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 72, 77 | 74(2), 76, 78, 79 | 72, 76, 77 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81, 87 | 88 | 83, 88 | |||||||||||||||||||||||
9 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang soicau2023.org