Thái Bình Điện toán Max 3D Pro Power 6/55 | Thừa Thiên Huế Khánh Hòa Kon Tum | Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang |
---|
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 16/05/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
63
|
45
|
||||||||||||||||
G7 |
359
|
677
|
||||||||||||||||
G6 |
1402
6432
3087
|
8633
8340
0599
|
||||||||||||||||
G5 |
3601
|
2660
|
||||||||||||||||
G4 |
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
|
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
|
||||||||||||||||
G3 |
70458
84451
|
43627
64408
|
||||||||||||||||
G2 |
74403
|
77949
|
||||||||||||||||
G1 |
12884
|
34998
|
||||||||||||||||
DB |
995428
|
145229
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 01, 02, 03 | 05, 08 | ||||||||||||||||
1 | 11 | |||||||||||||||||
2 | 23, 28 | 27, 29 | ||||||||||||||||
3 | 32, 36 | 33, 37 | ||||||||||||||||
4 | 40, 45, 49(2) | |||||||||||||||||
5 | 51, 55, 56, 58, 59 | 59 | ||||||||||||||||
6 | 63 | 60, 66, 67 | ||||||||||||||||
7 | 77 | |||||||||||||||||
8 | 80, 84, 87 | |||||||||||||||||
9 | 91, 96 | 98, 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 09/05/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
39
|
88
|
||||||||||||||||
G7 |
845
|
164
|
||||||||||||||||
G6 |
3642
5531
4725
|
0429
0464
6960
|
||||||||||||||||
G5 |
7729
|
2359
|
||||||||||||||||
G4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
||||||||||||||||
G3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
||||||||||||||||
G2 |
19540
|
95035
|
||||||||||||||||
G1 |
71922
|
16857
|
||||||||||||||||
DB |
317206
|
169025
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 06, 09 | 06 | ||||||||||||||||
1 | 13 | 11 | ||||||||||||||||
2 | 21(2), 22, 25, 29 | 23, 25(2), 29(2) | ||||||||||||||||
3 | 31, 39 | 31, 35 | ||||||||||||||||
4 | 40, 42, 45, 46 | 41 | ||||||||||||||||
5 | 57, 59 | |||||||||||||||||
6 | 60 | 60, 64(2) | ||||||||||||||||
7 | 74 | |||||||||||||||||
8 | 81, 88 | |||||||||||||||||
9 | 96, 98 | 95 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 02/05/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
86
|
18
|
||||||||||||||||
G7 |
963
|
584
|
||||||||||||||||
G6 |
9891
7404
6605
|
8152
4909
8246
|
||||||||||||||||
G5 |
6465
|
4676
|
||||||||||||||||
G4 |
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
|
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
|
||||||||||||||||
G3 |
41362
02296
|
60022
80394
|
||||||||||||||||
G2 |
89987
|
64777
|
||||||||||||||||
G1 |
53423
|
10546
|
||||||||||||||||
DB |
024742
|
264208
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 04, 05 | 05, 08, 09 | ||||||||||||||||
1 | 11, 18 | |||||||||||||||||
2 | 23, 29 | 22 | ||||||||||||||||
3 | 37 | |||||||||||||||||
4 | 42 | 46(2) | ||||||||||||||||
5 | 52 | 52 | ||||||||||||||||
6 | 62, 63, 65 | 63 | ||||||||||||||||
7 | 75 | 74, 76, 77 | ||||||||||||||||
8 | 80(2), 86, 87 | 81, 83, 84, 87 | ||||||||||||||||
9 | 91, 95, 96 | 94 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 25/04/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
21
|
39
|
||||||||||||||||
G7 |
827
|
983
|
||||||||||||||||
G6 |
6105
1646
2197
|
8698
0756
3644
|
||||||||||||||||
G5 |
2972
|
8778
|
||||||||||||||||
G4 |
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
||||||||||||||||
G3 |
45535
45036
|
43199
37898
|
||||||||||||||||
G2 |
28450
|
80222
|
||||||||||||||||
G1 |
95347
|
09597
|
||||||||||||||||
DB |
428610
|
474077
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 05, 08 | 04 | ||||||||||||||||
1 | 10 | |||||||||||||||||
2 | 21, 27 | 22, 26 | ||||||||||||||||
3 | 35, 36, 39 | 30(2), 39 | ||||||||||||||||
4 | 46, 47 | 44 | ||||||||||||||||
5 | 50 | 53, 56 | ||||||||||||||||
6 | 64 | 64 | ||||||||||||||||
7 | 72, 74 | 77, 78 | ||||||||||||||||
8 | 83 | |||||||||||||||||
9 | 92, 93, 97, 98 | 93, 97, 98(2), 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 18/04/2025 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 |
33
|
16
|
||||||||||||||||
G7 |
849
|
416
|
||||||||||||||||
G6 |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
|
||||||||||||||||
G5 |
5222
|
7527
|
||||||||||||||||
G4 |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
||||||||||||||||
G3 |
24887
61939
|
44752
31444
|
||||||||||||||||
G2 |
41163
|
96582
|
||||||||||||||||
G1 |
85044
|
29301
|
||||||||||||||||
DB |
089706
|
962499
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 03, 06 | 01, 07, 08 | ||||||||||||||||
1 | 14, 16(2) | |||||||||||||||||
2 | 22, 27 | 27 | ||||||||||||||||
3 | 33, 34, 39 | |||||||||||||||||
4 | 42, 44, 45, 49 | 40, 44, 47(2), 48 | ||||||||||||||||
5 | 54 | 52 | ||||||||||||||||
6 | 63, 67, 68, 69 | 69 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||
8 | 87 | 82 | ||||||||||||||||
9 | 97 | 91, 94, 99 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang soicau2023.org