XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 27/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
54
|
03
|
13
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
041
|
182
|
047
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3657
6913
7243
|
3896
1155
2616
|
6604
5578
4351
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
7832
|
7480
|
4274
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
46945
78986
27678
54547
62814
84873
07394
|
08730
06616
37053
88419
11271
95464
73240
|
44769
76334
79699
09023
52828
51307
03212
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
21561
90425
|
10521
02639
|
06387
06780
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
13801
|
56160
|
34152
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
80526
|
37360
|
95264
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
817417
|
315858
|
384923
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 01 | 03 | 04, 07 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13, 14, 17 | 16(2), 19 | 12, 13 | |||||||||||||||||||||||
2 | 25, 26 | 21 | 23(2), 28 | |||||||||||||||||||||||
3 | 32 | 30, 39 | 34 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41, 43, 45, 47 | 40 | 47 | |||||||||||||||||||||||
5 | 54, 57 | 53, 55, 58 | 51, 52 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61 | 60(2), 64 | 64, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 73, 78 | 71 | 74, 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 80, 82 | 80, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94 | 96 | 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Chủ Nhật / XSMT 20/07/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
G8 |
86
|
97
|
76
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
308
|
474
|
917
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
2972
0596
9967
|
6997
8679
0014
|
6595
4634
3068
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
9142
|
4283
|
5156
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
29979
87401
13172
42361
82515
34210
33418
|
73498
00067
91563
05201
76796
35524
19027
|
98602
19031
86875
68054
08525
44280
12123
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
04549
42920
|
12171
10552
|
99038
25860
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
91970
|
68865
|
54069
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
16956
|
24305
|
81789
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
719643
|
261060
|
317886
|
Bảng loto miền Miền Trung / Lô XSMT Chủ Nhật / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
0 | 01, 08 | 01, 05 | 02 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10, 15, 18 | 14 | 17 | |||||||||||||||||||||||
2 | 20 | 24, 27 | 23, 25 | |||||||||||||||||||||||
3 | 31, 34, 38 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 42, 43, 49 | |||||||||||||||||||||||||
5 | 56 | 52 | 54, 56 | |||||||||||||||||||||||
6 | 61, 67 | 60, 63, 65, 67 | 60, 68, 69 | |||||||||||||||||||||||
7 | 70, 72(2), 79 | 71, 74, 79 | 75, 76 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 83 | 80, 86, 89 | |||||||||||||||||||||||
9 | 96 | 96, 97(2), 98 | 95 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang soicau2023.org